Có 2 kết quả:
毒害剂量 dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 毒害劑量 dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poisoning dose
Bình luận 0
dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poisoning dose
Bình luận 0